Phiên âm : guǎ jiàng.
Hán Việt : quả tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勢單力薄而沒有後援的將領。《水滸傳》第六九回:「量你這個寡將, 怎敢當吾!豈不聞古人有言:大廈將傾, 非一木可支。」